Từ "khoai sọ" trong tiếng Việt chỉ một loại cây thực vật thuộc họ khoai, có tên khoa học là Colocasia esculenta. Đây là một loài cây có củ ăn được, thường được trồng để lấy củ làm thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong bữa tiệc, món ăn chính là xôi khoai sọ, được chế biến rất đặc biệt và thơm ngon." (Món xôi được làm từ khoai sọ, có hương vị đặc trưng.)
Biến thể và cách sử dụng:
Khoai sọ có thể được gọi bằng những tên khác nhau tùy theo vùng miền, ví dụ như "khoai môn" ở một số nơi. Tuy nhiên, "khoai sọ" thường được hiểu là cây có củ nhỏ hơn và có vị ngọt hơn so với "khoai môn".
Biến thể câu: "Tôi thích ăn khoai sọ hấp với nước dừa." (Cách chế biến khoai sọ thành món ăn hấp dẫn.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Khoai môn: Mặc dù có sự khác biệt, khoai môn và khoai sọ thường được nhầm lẫn. Khoai môn thường có củ lớn hơn và ít ngọt hơn khoai sọ.
Củ sắn: Là loại củ khác, nhưng cũng được dùng nhiều trong ẩm thực Việt Nam.
Nghĩa khác:
Cách sử dụng nâng cao: